Có 2 kết quả:
旧货市场 jiù huò shì chǎng ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ • 舊貨市場 jiù huò shì chǎng ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
jiù huò shì chǎng ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sale of second-hand goods
(2) flea market
(2) flea market
Bình luận 0
jiù huò shì chǎng ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨㄛˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sale of second-hand goods
(2) flea market
(2) flea market
Bình luận 0